Có 2 kết quả:
劳改营 láo gǎi yíng ㄌㄠˊ ㄍㄞˇ ㄧㄥˊ • 勞改營 láo gǎi yíng ㄌㄠˊ ㄍㄞˇ ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
correctional labor camp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
correctional labor camp
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0